中文 Trung Quốc
南和
南和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Nanhe ở hình Đài 邢台 [Xing2 tai2], Hebei
南和 南和 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 he2]
Giải thích tiếng Anh
Nanhe county in Xingtai 邢台[Xing2 tai2], Hebei
南和縣 南和县
南唐 南唐
南喬治亞島和南桑威奇 南乔治亚岛和南桑威奇
南坡 南坡
南坪 南坪
南城 南城