中文 Trung Quốc
可變化合價
可变化合价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến valency
可變化合價 可变化合价 phát âm tiếng Việt:
[ke3 bian4 hua4 he2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
variable valency
可變滲透性模型 可变渗透性模型
可貴 可贵
可身 可身
可轉讓 可转让
可轉讓證券 可转让证券
可逆 可逆