中文 Trung Quốc
可圈可點
可圈可点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng chú ý (hiệu suất, thành tích vv)
xứng đáng với lời khen ngợi
可圈可點 可圈可点 phát âm tiếng Việt:
[ke3 quan1 ke3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
remarkable (performance, achievement etc)
worthy of praise
可執行 可执行
可堪 可堪
可塑性 可塑性
可壓縮 可压缩
可好 可好
可容忍 可容忍