中文 Trung Quốc
可哀
可哀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miserably
可哀 可哀 phát âm tiếng Việt:
[ke3 ai1]
Giải thích tiếng Anh
miserably
可喜 可喜
可喜可賀 可喜可贺
可嘆 可叹
可圈可點 可圈可点
可執行 可执行
可堪 可堪