中文 Trung Quốc
  • 可可西里 繁體中文 tranditional chinese可可西里
  • 可可西里 简体中文 tranditional chinese可可西里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • HOH Xil hoặc Kekexili, khu bảo tồn thiên nhiên rộng lớn trên cao nguyên Tây Tạng Qinghai 青藏高原 [Qing1 Zang4 gao1 yuan2]
可可西里 可可西里 phát âm tiếng Việt:
  • [Ke3 ke3 xi1 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • Hoh Xil or Kekexili, vast nature reserve on Qinghai-Tibetan Plateau 青藏高原[Qing1 Zang4 gao1 yuan2]