中文 Trung Quốc
  • 召開 繁體中文 tranditional chinese召開
  • 召开 简体中文 tranditional chinese召开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • triệu tập (một hội nghị hoặc cuộc họp)
  • để triệu
  • để gọi lại với nhau
召開 召开 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao4 kai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to convene (a conference or meeting)
  • to convoke
  • to call together