中文 Trung Quốc
  • 叭 繁體中文 tranditional chinese
  • 叭 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biểu thị một tiếng ồn âm thanh hay sắc nét (tiếng súng vv)
叭 叭 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1]

Giải thích tiếng Anh
  • denote a sound or sharp noise (gunfire etc)