中文 Trung Quốc
  • 古靈精怪 繁體中文 tranditional chinese古靈精怪
  • 古灵精怪 简体中文 tranditional chinese古灵精怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Weird
  • kỳ lạ
古靈精怪 古灵精怪 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 ling2 jing1 guai4]

Giải thích tiếng Anh
  • weird
  • bizarre