中文 Trung Quốc
  • 古魯魯 繁體中文 tranditional chinese古魯魯
  • 古鲁鲁 简体中文 tranditional chinese古鲁鲁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) những âm thanh của một đối tượng cán
古魯魯 古鲁鲁 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 lu3 lu3]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) the sound of a rolling object