中文 Trung Quốc
  • 古都 繁體中文 tranditional chinese古都
  • 古都 简体中文 tranditional chinese古都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thủ đô cũ
古都 古都 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 du1]

Giải thích tiếng Anh
  • ancient capital