中文 Trung Quốc
受歡迎
受欢迎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến
Bài
受歡迎 受欢迎 phát âm tiếng Việt:
[shou4 huan1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
popular
well-received
受氣 受气
受氣包 受气包
受法律保護權 受法律保护权
受洗命名 受洗命名
受涼 受凉
受潮 受潮