中文 Trung Quốc
  • 受法律保護權 繁體中文 tranditional chinese受法律保護權
  • 受法律保护权 简体中文 tranditional chinese受法律保护权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải để bảo vệ bởi pháp luật (luật)
受法律保護權 受法律保护权 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4 fa3 lu:4 bao3 hu4 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • right to protection by law (law)