中文 Trung Quốc
受暑
受暑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị ảnh hưởng bởi nhiệt
bị say nắng hoặc say nóng
受暑 受暑 phát âm tiếng Việt:
[shou4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
affected by heat
to suffer heatstroke or sunstroke
受格 受格
受業 受业
受權 受权
受氣 受气
受氣包 受气包
受法律保護權 受法律保护权