中文 Trung Quốc
受困
受困
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị mắc kẹt
bị mắc kẹt
受困 受困 phát âm tiếng Việt:
[shou4 kun4]
Giải thích tiếng Anh
trapped
stranded
受夠 受够
受孕 受孕
受害 受害
受害者 受害者
受寒 受寒
受審 受审