中文 Trung Quốc
受凍挨餓
受冻挨饿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi lạnh và đói
受凍挨餓 受冻挨饿 phát âm tiếng Việt:
[shou4 dong4 ai2 e4]
Giải thích tiếng Anh
to go cold and hungry
受刑 受刑
受刑人 受刑人
受到 受到
受制 受制
受取 受取
受命 受命