中文 Trung Quốc
反語法
反语法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trớ trêu ở đây
反語法 反语法 phát âm tiếng Việt:
[fan3 yu3 fa3]
Giải thích tiếng Anh
irony
反誣 反诬
反諷 反讽
反證 反证
反貪 反贪
反貪污 反贪污
反貪腐 反贪腐