中文 Trung Quốc
反密碼子
反密码子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
anticodon
反密碼子 反密码子 phát âm tiếng Việt:
[fan3 mi4 ma3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
anticodon
反射 反射
反射作用 反射作用
反射光 反射光
反射區治療 反射区治疗
反射弧 反射弧
反射星雲 反射星云