中文 Trung Quốc
反射光
反射光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phản chiếu ánh sáng
phản ánh
ánh sáng phản chiếu
反射光 反射光 phát âm tiếng Việt:
[fan3 she4 guang1]
Giải thích tiếng Anh
to reflect light
reflection
reflected light
反射動作 反射动作
反射區治療 反射区治疗
反射弧 反射弧
反射療法 反射疗法
反射鏡 反射镜
反射面 反射面