中文 Trung Quốc- 反客為主
- 反客为主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. Các khách mời đóng vai trò như máy chủ (thành ngữ); hình. để chuyển từ thụ động đến hành vi hoạt động
反客為主 反客为主 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. the guest acts as host (idiom); fig. to turn from passive to active behavior