中文 Trung Quốc
  • 反坫 繁體中文 tranditional chinese反坫
  • 反坫 简体中文 tranditional chinese反坫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • earthern cốc đứng cũng được gọi là 垿 [xu4] (cũ)
反坫 反坫 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • earthern goblet stand also known as 垿[xu4] (old)