中文 Trung Quốc
反坫
反坫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
earthern cốc đứng cũng được gọi là 垿 [xu4] (cũ)
反坫 反坫 phát âm tiếng Việt:
[fan3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
earthern goblet stand also known as 垿[xu4] (old)
反基督 反基督
反壟斷 反垄断
反壟斷法 反垄断法
反密碼子 反密码子
反射 反射
反射作用 反射作用