中文 Trung Quốc
反光鏡
反光镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản xạ
phản chiếu gương
反光鏡 反光镜 phát âm tiếng Việt:
[fan3 guang1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
reflector
reflecting mirror
反光面 反光面
反共 反共
反共主義 反共主义
反共宣傳罪 反共宣传罪
反其道而行之 反其道而行之
反函數 反函数