中文 Trung Quốc
反共主義
反共主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống chủ nghĩa cộng sản
反共主義 反共主义 phát âm tiếng Việt:
[fan3 gong4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
anti-communism
反共宣傳 反共宣传
反共宣傳罪 反共宣传罪
反其道而行之 反其道而行之
反分裂法 反分裂法
反切 反切
反剪 反剪