中文 Trung Quốc
  • 友誼萬歲 繁體中文 tranditional chinese友誼萬歲
  • 友谊万岁 简体中文 tranditional chinese友谊万岁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 友誼地久天長|友谊地久天长 [You3 yi4 di4 jiu3 tian1 chang2]
友誼萬歲 友谊万岁 phát âm tiếng Việt:
  • [You3 yi4 wan4 sui4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 友誼地久天長|友谊地久天长[You3 yi4 di4 jiu3 tian1 chang2]