中文 Trung Quốc
反之
反之
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mặt khác...
ngược lại...
反之 反之 phát âm tiếng Việt:
[fan3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
on the other hand...
conversely...
反之亦然 反之亦然
反人道罪 反人道罪
反人道罪行 反人道罪行
反人類罪 反人类罪
反作用 反作用
反例 反例