中文 Trung Quốc
半中腰
半中腰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung
nửa chừng
半中腰 半中腰 phát âm tiếng Việt:
[ban4 zhong1 yao1]
Giải thích tiếng Anh
middle
halfway
半乳糖 半乳糖
半乳糖血症 半乳糖血症
半人馬 半人马
半以上 半以上
半保留複製 半保留复制
半信半疑 半信半疑