中文 Trung Quốc
  • 又吵又鬧 繁體中文 tranditional chinese又吵又鬧
  • 又吵又闹 简体中文 tranditional chinese又吵又闹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm cho rất nhiều tiếng ồn
  • để được gây mất trật tự
又吵又鬧 又吵又闹 phát âm tiếng Việt:
  • [you4 chao3 you4 nao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make a lot of noise
  • to be disorderly