中文 Trung Quốc
原始社會
原始社会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các xã hội nguyên thủy
原始社會 原始社会 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 shi3 she4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
primitive society
原委 原委
原子 原子
原子半徑 原子半径
原子堆 原子堆
原子序數 原子序数
原子彈 原子弹