中文 Trung Quốc
原子半徑
原子半径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán kính nguyên tử
原子半徑 原子半径 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zi3 ban4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
atomic radius
原子反應堆 原子反应堆
原子堆 原子堆
原子序數 原子序数
原子核 原子核
原子武器 原子武器
原子爆彈 原子爆弹