中文 Trung Quốc
原始熱帶雨林
原始热带雨林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Virgin rừng mưa nhiệt đới
原始熱帶雨林 原始热带雨林 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 shi3 re4 dai4 yu3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
virgin tropical rainforest
原始社會 原始社会
原委 原委
原子 原子
原子反應堆 原子反应堆
原子堆 原子堆
原子序數 原子序数