中文 Trung Quốc
原則性
原则性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên tắc
原則性 原则性 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 ze2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
principled
原創 原创
原創性 原创性
原動力 原动力
原原本本 原原本本
原名 原名
原告 原告