中文 Trung Quốc
原原本本
原原本本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đầu đến cuối
toàn bộ
phù hợp với thực tế
chữ
原原本本 原原本本 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 yuan2 ben3 ben3]
Giải thích tiếng Anh
from beginning to end
in its entirety
in accord with fact
literal
原名 原名
原告 原告
原因 原因
原地踏步 原地踏步
原址 原址
原型 原型