中文 Trung Quốc
原作
原作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác phẩm gốc
văn bản gốc
tác giả bản gốc
原作 原作 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
original works
original text
original author
原來 原来
原先 原先
原函數 原函数
原則上 原则上
原則性 原则性
原創 原创