中文 Trung Quốc
厄洛斯
厄洛斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eros (lam)
厄洛斯 厄洛斯 phát âm tiếng Việt:
[E4 luo4 si1]
Giải thích tiếng Anh
Eros (Cupid)
厄爾尼諾 厄尔尼诺
厄爾尼諾現象 厄尔尼诺现象
厄爾布魯士 厄尔布鲁士
厄瓜多爾 厄瓜多尔
厄立特里亞 厄立特里亚
厄運 厄运