中文 Trung Quốc
卸下
卸下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lấy
卸下 卸下 phát âm tiếng Việt:
[xie4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to unload
卸任 卸任
卸套 卸套
卸妝 卸妆
卸職 卸职
卸肩兒 卸肩儿
卸裝 卸装