中文 Trung Quốc
即早
即早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Càng sớm càng tốt
即早 即早 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zao3]
Giải thích tiếng Anh
as soon as possible
即時 即时
即時制 即时制
即時即地 即时即地
即溶咖啡 即溶咖啡
即為 即为
即由 即由