中文 Trung Quốc
即時制
即时制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian thực (game)
即時制 即时制 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shi2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
real-time (gaming)
即時即地 即时即地
即時通訊 即时通讯
即溶咖啡 即溶咖啡
即由 即由
即興 即兴
即興之作 即兴之作