中文 Trung Quốc
即如
即如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chẳng hạn như
即如 即如 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ru2]
Giải thích tiếng Anh
such as
即將 即将
即將來臨 即将来临
即席 即席
即插即用 即插即用
即日 即日
即早 即早