中文 Trung Quốc
即位
即位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thành công lên ngôi
lên ngôi
即位 即位 phát âm tiếng Việt:
[ji2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to succeed to the throne
accession
即使 即使
即便 即便
即刻 即刻
即墨 即墨
即墨市 即墨市
即如 即如