中文 Trung Quốc
  • 危而不持 繁體中文 tranditional chinese危而不持
  • 危而不持 简体中文 tranditional chinese危而不持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quốc gia nguy hiểm, nhưng không có hỗ trợ (thành ngữ, từ luận); tương lai của các quốc gia đang bị đe dọa, nhưng không ai nói đến giải cứu
危而不持 危而不持 phát âm tiếng Việt:
  • [wei1 er2 bu4 chi2]

Giải thích tiếng Anh
  • national danger, but no support (idiom, from Analects); the future of the nation is at stake but no-one comes to the rescue