中文 Trung Quốc- 危而不持
- 危而不持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Quốc gia nguy hiểm, nhưng không có hỗ trợ (thành ngữ, từ luận); tương lai của các quốc gia đang bị đe dọa, nhưng không ai nói đến giải cứu
危而不持 危而不持 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- national danger, but no support (idiom, from Analects); the future of the nation is at stake but no-one comes to the rescue