中文 Trung Quốc
印發
印发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xuất bản
in và phân phối
印發 印发 phát âm tiếng Việt:
[yin4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to publish
to print and distribute
印盒 印盒
印章 印章
印第安 印第安
印第安座 印第安座
印第安納 印第安纳
印第安納州 印第安纳州