中文 Trung Quốc
  • 印發 繁體中文 tranditional chinese印發
  • 印发 简体中文 tranditional chinese印发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xuất bản
  • in và phân phối
印發 印发 phát âm tiếng Việt:
  • [yin4 fa1]

Giải thích tiếng Anh
  • to publish
  • to print and distribute