中文 Trung Quốc
印第安座
印第安座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Indus (chòm sao)
印第安座 印第安座 phát âm tiếng Việt:
[Yin4 di4 an1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Indus (constellation)
印第安納 印第安纳
印第安納州 印第安纳州
印第安納波利斯 印第安纳波利斯
印綬 印绶
印緬斑嘴鴨 印缅斑嘴鸭
印緬褐頭雀鶥 印缅褐头雀鹛