中文 Trung Quốc
印版
印版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm in Ấn
印版 印版 phát âm tiếng Việt:
[yin4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
printing plate
印璽 印玺
印痕 印痕
印發 印发
印章 印章
印第安 印第安
印第安人 印第安人