中文 Trung Quốc
卬
卬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ang
卬 卬 phát âm tiếng Việt:
[Ang2]
Giải thích tiếng Anh
surname Ang
卬 卬
卮 卮
卯 卯
卯時 卯时
卯榫 卯榫
卯眼 卯眼