中文 Trung Quốc
卡榫
卡榫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
clip
chốt (trên một thành phần clip vào vị trí)
卡榫 卡榫 phát âm tiếng Việt:
[ka3 sun3]
Giải thích tiếng Anh
clip
latch (on a clip-into-place component)
卡樂星 卡乐星
卡死 卡死
卡波耶拉 卡波耶拉
卡洛娜 卡洛娜
卡洛斯 卡洛斯
卡洛馳 卡洛驰