中文 Trung Quốc
  • 卡拉布里亞 繁體中文 tranditional chinese卡拉布里亞
  • 卡拉布里亚 简体中文 tranditional chinese卡拉布里亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Calabria, cực nam ý tỉnh
卡拉布里亞 卡拉布里亚 phát âm tiếng Việt:
  • [Ka3 la1 bu4 li3 ya4]

Giải thích tiếng Anh
  • Calabria, southernmost Italian province