中文 Trung Quốc
  • 卡斯特羅 繁體中文 tranditional chinese卡斯特羅
  • 卡斯特罗 简体中文 tranditional chinese卡斯特罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Castro (tên)
  • Tổng thống Fidel Castro hoặc Fidel Alejandro Castro Ruz (1926-), lãnh đạo cách mạng Cuba, thủ tướng năm 1959-1976, năm 1976-2008
卡斯特羅 卡斯特罗 phát âm tiếng Việt:
  • [Ka3 si1 te4 luo2]

Giải thích tiếng Anh
  • Castro (name)
  • Fidel Castro or Fidel Alejandro Castro Ruz (1926-), Cuban revolutionary leader, prime minister 1959-1976, president 1976-2008