中文 Trung Quốc
卜
卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Bu
卜 卜 phát âm tiếng Việt:
[Bu3]
Giải thích tiếng Anh
surname Bu
卜 卜
卜卜米 卜卜米
卜占 卜占
卜問 卜问
卜宅 卜宅
卜居 卜居