中文 Trung Quốc
卜居
卜居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn một nhà
卜居 卜居 phát âm tiếng Việt:
[bu3 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to choose a home
卜征 卜征
卜晝卜夜 卜昼卜夜
卜甲 卜甲
卜課 卜课
卜辭 卜辞
卜骨 卜骨