中文 Trung Quốc
千位元
千位元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kilobit
千位元 千位元 phát âm tiếng Việt:
[qian1 wei4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
kilobit
千佛洞 千佛洞
千依百順 千依百顺
千億 千亿
千克 千克
千兒八百 千儿八百
千刀萬剮 千刀万剐