中文 Trung Quốc
刺破
刺破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thủng
để khoan
刺破 刺破 phát âm tiếng Việt:
[ci4 po4]
Giải thích tiếng Anh
to puncture
to pierce
刺穿 刺穿
刺絲囊 刺丝囊
刺絲胞 刺丝胞
刺繡 刺绣
刺繡品 刺绣品
刺耳 刺耳